Có 2 kết quả:
断句 duàn jù ㄉㄨㄢˋ ㄐㄩˋ • 斷句 duàn jù ㄉㄨㄢˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pause at appropriate points in reading aloud unpunctuated writing
(2) to punctuate
(2) to punctuate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pause at appropriate points in reading aloud unpunctuated writing
(2) to punctuate
(2) to punctuate
Bình luận 0